-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà==========( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà=====- ::[[to]] [[put]] [[on]] [[frills]]+ ::[[to]] [[put]] [[on]] [[frill]]s::làm bộ, làm điệu::làm bộ, làm điệuHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amenity , decoration , doodad * , extravagance , fandangle , flounce , foppery , frippery * , fuss , garbage * , garnish , gathering , gimcrack * , gingerbread , jazz * , lace , ruffle , superfluity , thing * , tuck , extravagancy , affectation , air , bauble , furbelow , jabot , luxury , papillote , pleated , ruche , ruff , tucker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ