• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh===== ===Ngoại động từ=== =====Nấu (thuỷ tinh)===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Nấu chảy một phần=====
    =====Nấu chảy một phần=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed.[[fritted]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    07:36, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh

    Ngoại động từ

    Nấu (thuỷ tinh)
    Nấu chảy một phần

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thủy tinh frít

    Giải thích EN: A fused ceramic mass that is ground into a fine powder, used as the basis for glazes, ceramics, or porcelain.

    Giải thích VN: Một khối gốm nóng chảy được rót vào một chất bột mịn, dùng như lớp nền cho men, gốm, sứ.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A calcined mixture of sand and fluxes asmaterial for glass-making.
    A vitreous composition from whichsoft porcelain, enamel, etc., are made.
    V.tr. (fritted,fritting) make into frit, partially fuse, calcine. [It. frittafem. past part. of friggere FRY(1)]

    Tham khảo chung

    • frit : National Weather Service
    • frit : Corporateinformation
    • frit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X