-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========đá đầu nhọn==========đá đầu nhọn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái đục đá=====+ =====cái đục đá=====- =====đầu nhọn=====+ =====đầu nhọn==========mũi nhọn==========mũi nhọn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Usually,gadaboutoraround. gallivant, run around,flitabout, traipse: He's never home,always gadding about,from oneparty to another.=====+ =====verb=====- + :[[cruise]] , [[gallivant]] , [[hit the road ]]* , [[hit the trail]] , [[jaunt]] , [[knock about ]]* , [[knock around]] , [[maunder]] , [[mooch ]]* , [[ramble]] , [[range]] , [[rove]] , [[run around ]]* , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[meander]] , [[peregrinate]] , [[roam]] , [[prowl]] , [[tool]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gad gad]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=gad gad]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cruise , gallivant , hit the road * , hit the trail , jaunt , knock about * , knock around , maunder , mooch * , ramble , range , rove , run around * , stray , traipse , wander , drift , meander , peregrinate , roam , prowl , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ