• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====To gobble sth up=====
    =====To gobble sth up=====
    -
    =====[Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành]=====
    +
    =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    =====hình thái từ=====
    =====hình thái từ=====

    01:03, ngày 26 tháng 1 năm 2010

    /gɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

    Nội động từ

    Kêu gộp gộp (gà tây)
    To gobble sth up
    Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X