• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'hæloud</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hæloud</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    ::[[the]] [[hallowed]] [[traditions]] [[from]] [[the]] [[past]]
    ::[[the]] [[hallowed]] [[traditions]] [[from]] [[the]] [[past]]
    ::những truyền thống thiêng liêng của quá khứ.
    ::những truyền thống thiêng liêng của quá khứ.
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anointed]] , [[beatified]] , [[blessed]] , [[consecrated]] , [[dedicated]] , [[divine]] , [[enshrined]] , [[holy]] , [[honored]] , [[inviolable]] , [[sacred]] , [[sacrosanct]] , [[sanctified]] , [[unprofane]] , [[devoted]] , [[revered]] , [[venerated]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[desecrated]] , [[irreligious]] , [[profane]] , [[unhallowed]] , [[unholy]] , [[unsanctified]]

    Hiện nay


    /'hæloud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Linh thiêng; thiêng liêng
    the hallowed traditions from the past
    những truyền thống thiêng liêng của quá khứ.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X