• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====từ đó=====
    =====từ đó=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====do đó=====
    =====do đó=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[accordingly]] , [[as a deduction]] , [[away]] , [[consequently]] , [[ergo]] , [[forward]] , [[from here]] , [[from now on]] , [[henceforth]] , [[henceforward]] , [[hereinafter]] , [[in the future]] , [[it follows that]] , [[on that account]] , [[onward]] , [[out]] , [[so]] , [[then]] , [[thence]] , [[thereupon]] , [[thus]] , [[wherefore]] , [[leu]] , [[since]] , [[therefore]]
    -
    =====Away, from here or this place: Getthee hence, you wicked witch!=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====From now, in the future: Wherewill I be two years hence?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
    =====From this time (two years hence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For this reason; asa result of inference (hence we seem to be wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaicfrom here; from this place. [ME hens, hennes, henne f. OEheonan f. the root of HE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hence hence] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hence hence] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /hens/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sau đây, kể từ đây
    a week hence
    trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
    Do đó, vì thế, vì lý do đó
    (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)
    to go hence

    Xem go

    hence!
    cút ngay
    hence with him!
    tống cổ nó đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từ đó

    Kỹ thuật chung

    do đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X