• (Khác biệt giữa các bản)
    (Có mặt! (khi điểm danh))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 40: Dòng 36:
    ::(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
    ::(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv., n., & int.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv., n., & int.=====
    =====Adv.=====
    =====Adv.=====

    17:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hiə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đây, ở đây, ở chỗ này
    here and there
    đó đây
    come here!
    lại đây!
    look here!
    trông đây!, nghe đây!
    here below
    trên thế gian này
    here he stopped reading
    đến đây anh ta ngừng đọc

    Thán từ

    Này!
    here, make him a call
    này, hãy gọi điện thoại cho anh ta đi
    Có mặt! (khi điểm danh)

    Cấu trúc từ

    here you are
    đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
    Here's to you!
    Here's how!
    Xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
    here goes!
    (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
    here, there and everywhere
    ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
    neither here nor there
    (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv., n., & int.
    Adv.
    In or at or to this place orposition (put it here; has lived here for many years; comes hereevery day).
    Indicating a persons presence or a thing offered(here is your coat; my son here will show you).
    At this pointin the argument, situation, etc. (here I have a question).
    N.this place (get out of here; lives near here; fill it up tohere).
    Int.
    Calling attention: short for come here, lookhere, etc. (here, where are you going with that?).
    Indicatingones presence in a roll-call: short for I am here.

    Tham khảo chung

    • here : National Weather Service
    • here : amsglossary
    • here : Corporateinformation
    • here : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X