• Revision as of 02:57, ngày 20 tháng 8 năm 2011 by Hocta (Thảo luận | đóng góp)
    /hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui nhộn
    Buồn cười (mang tính tiêu cực)
    It's hilarious, how can I like someone as you!?
    Buồn cười thật, làm sao tôi có thể thích 1 người như bạn được!?

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    grave , serious , somber , tragic , unfunny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X