• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hip</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hip</font>'''/=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====Hợp thời, tân thời=====
    =====Hợp thời, tân thời=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====góc đỉnh hồi=====
    =====góc đỉnh hồi=====
    Dòng 41: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.
    ''Giải thích VN'': Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.
    -
    =====góc đỉnh nóc=====
    +
    =====góc đỉnh nóc=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biên trên=====
    =====biên trên=====
    Dòng 55: Dòng 50:
    =====khe mái=====
    =====khe mái=====
    -
    =====mái hồi=====
    +
    =====mái hồi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cẳng bò sau=====
    =====cẳng bò sau=====
    =====đùi=====
    =====đùi=====
    -
    =====quả tầm xuân=====
    +
    =====quả tầm xuân=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hip hip] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hip hip] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hip&searchtitlesonly=yes hip] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hip&searchtitlesonly=yes hip] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Informed, aware, knowledgeable, knowing, perceptive,alert, in or up on, onto, Colloq wise (to), with it, cool,Old-fashioned hep: He's not hip to what they're saying abouthim and Carrie.=====
    =====Informed, aware, knowledgeable, knowing, perceptive,alert, in or up on, onto, Colloq wise (to), with it, cool,Old-fashioned hep: He's not hip to what they're saying abouthim and Carrie.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) hông
    (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
    (thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip)
    Chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp)
    to have someone on the hip
    thắng thế ai
    Đặt ai vào thế bất lợi
    To smite somebody hip and thigh

    Xem smite

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm phiền muộn

    Thán từ

    Hoan hô!

    Tính từ

    Hợp thời, tân thời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    góc đỉnh hồi

    Giải thích EN: The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.

    Giải thích VN: Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.

    góc đỉnh nóc

    Y học

    hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

    Kỹ thuật chung

    biên trên
    chái nhà
    khe mái
    mái hồi

    Kinh tế

    cẳng bò sau
    đùi
    quả tầm xuân
    Tham khảo
    • hip : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Informed, aware, knowledgeable, knowing, perceptive,alert, in or up on, onto, Colloq wise (to), with it, cool,Old-fashioned hep: He's not hip to what they're saying abouthim and Carrie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X