• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi săn===== =====Sự lùng sục, sự tìm kiếm===== =====Sự lùng săn (lùng sục một ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hʌntiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:38, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'hʌntiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi săn
    Sự lùng sục, sự tìm kiếm
    Sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự săn tìm

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lắc lư

    Giải thích VN: Hiện tượng không ổn định do dao động của một hệ thống tự động điều khiển hay điều chỉnh quanh một vị trí hay trị sô nào đó, ví dụ sự tăng giảm tốc độ xung quanh trị số cho trước của một động cơ tự động điều tốc.

    sự lắc pha

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tìm chọn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dao động
    sự lên xuống
    sự nhảy
    sự thăng giáng
    sự tìm kiếm

    Giải thích EN: The tendency of a mechanical or electrical system to oscillate about its normal position, frequency, or speed due to imperfections in the governing device or inherent instabilities in the system.

    Giải thích VN: Xu huớng của hệ thống máy hoặc hệ thống để dao động tại vị trí thông thường của nó, tần số, hoặc tốc độ do sự không hoàn chỉnh trong cách quản lý hoặc sự không ổn định cố hữu trong hệ thống.

    extension hunting
    sự tìm kiếm mở rộng

    Oxford

    N.

    The practice of pursuing and killing wild animals, esp. forsport.
    Hunting-crop see CROP n.
    . hunting-ground 1 a placesuitable for hunting.
    A source of information or object ofexploitation likely to be fruitful. hunting horn a straighthorn used in hunting. hunting-pink see PINK(1). [OE huntung(as HUNT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X