-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 28: Dòng 28: === Kinh tế ====== Kinh tế ========dòng vào==========dòng vào=====+ ===Địa chất===+ =====dòng vào, sự chảy vào =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrival , coming in , convergence , entrance , incursion , inflow , inpouring , inrush , introduction , inundation , invasion , penetration , flow , increase , infiltration , tide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ