• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====dòng nước vào=====
    =====dòng nước vào=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====thông thượng vào=====
    =====thông thượng vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dòng chảy vào=====
    +
    =====dòng chảy vào=====
    -
    =====dòng vào=====
    +
    =====dòng vào=====
    -
    =====ảnh hưởng=====
    +
    =====ảnh hưởng=====
    -
    =====sự chảy vào=====
    +
    =====sự chảy vào=====
    =====tác dụng=====
    =====tác dụng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dòng vào=====
    =====dòng vào=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A continual stream of people or things (an influx ofcomplaints).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[arrival]] , [[coming in]] , [[convergence]] , [[entrance]] , [[incursion]] , [[inflow]] , [[inpouring]] , [[inrush]] , [[introduction]] , [[inundation]] , [[invasion]] , [[penetration]] , [[flow]] , [[increase]] , [[infiltration]] , [[tide]]
    -
    =====(usu. foll. by into) a flowing in, esp. of astream etc. [F influx or LL influxus (as IN-(2), FLUX)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=influx influx] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=influx influx] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'inflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy vào, sự tràn vào
    Dòng (người...) đi vào (nơi nào)
    Cửa sông

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dòng nước vào

    Điện lạnh

    thông thượng vào

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy vào
    dòng vào
    ảnh hưởng
    sự chảy vào
    tác dụng

    Kinh tế

    dòng vào

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X