• Revision as of 06:50, ngày 4 tháng 7 năm 2010 by Nghuynhnga (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /in´kwaiəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi
    to have an inquiring mind
    có tinh thần học hỏi
    Tò mò
    Quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    to look at somebody with inquiring eyes
    nhìn ai với con mắt dò hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X