-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lọc nước==========lọc nước=====Dòng 17: Dòng 17: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự khử kiềm==========sự khử kiềm======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngâm chiết==========ngâm chiết=====::[[leaching]] [[agent]]::[[leaching]] [[agent]]Dòng 47: Dòng 47: =====sự ngâm rỉ==========sự ngâm rỉ=====- =====sự rửa lũa=====+ =====sự rửa lũa=====+ == Môi trường==+ =====Chiết lọc: Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 53: Dòng 56: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leaching leaching] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leaching leaching] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leaching&submit=Search leaching] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leaching&submit=Search leaching] : amsglossary- [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Môi trường]]11:43, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Hóa học & vật liệu
lọc nước
Giải thích EN: The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.
Giải thích VN: Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà phê.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ