• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)===== =====Việc làm chậm trễ, sự mất thời gi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´li:¸wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục
    ::có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====trôi giạt=====
    =====trôi giạt=====
    -
    =====trôi, giạt bạt=====
    +
    =====trôi, giạt bạt=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự trôi giạt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự trôi giạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự trôi dạt=====
    =====sự trôi dạt=====
    Dòng 38: Dòng 30:
    ''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.
    ''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Space, elbow-room, room, play, scope, slack, latitude, wideberth; freedom: We allowed him some leeway to make changes inthe manuscript.=====
    =====Space, elbow-room, room, play, scope, slack, latitude, wideberth; freedom: We allowed him some leeway to make changes inthe manuscript.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The sideways drift of a ship to leeward of the desiredcourse.=====
    =====The sideways drift of a ship to leeward of the desiredcourse.=====

    18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´li:¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
    Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
    to make up leeway
    cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
    to have much leeway to make up
    có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trôi giạt
    trôi, giạt bạt

    Xây dựng

    sự trôi giạt

    Kỹ thuật chung

    sự trôi dạt
    sự trôi dạt, sự mất thời gian

    Giải thích EN: Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

    Giải thích VN: Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Space, elbow-room, room, play, scope, slack, latitude, wideberth; freedom: We allowed him some leeway to make changes inthe manuscript.

    Oxford

    N.
    The sideways drift of a ship to leeward of the desiredcourse.
    A allowable deviation or freedom of action. b USmargin of safety.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X