-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + {{'leɳθi/}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==08:23, ngày 9 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diffuse , dragging , drawn-out , elongate , elongated , interminable , lengthened , long , longish , long-winded , overlong , padded , prolix , prolonged , protracted , tedious , tiresome , verbose , very long , wearisome , windy , wordy , extended , long-drawn-out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ