-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 27: Dòng 27: ::mặt trận giải phóng thông tin::mặt trận giải phóng thông tin=====sự giải phóng==========sự giải phóng=====+ ===Địa chất===+ ===== sự giải phóng, sự giải thoát=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abolition , deliverance , democracy , emancipation , freeing , liberty , release , salvation , setting free , sovereignty , unchaining , unshackling , freedom , manumission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ