• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự giải thoát=====
    +
    =====sự giải thoát=====
    ::[[fast]] [[liberation]] [[of]] [[gas]]
    ::[[fast]] [[liberation]] [[of]] [[gas]]
    ::sự giải thoát nhanh của khí
    ::sự giải thoát nhanh của khí
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====bình động=====
    =====bình động=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giải phóng=====
    +
    =====giải phóng=====
    ::[[Information]] [[Liberation]] [[Front]] (ILF)
    ::[[Information]] [[Liberation]] [[Front]] (ILF)
    ::mặt trận giải phóng thông tin
    ::mặt trận giải phóng thông tin
    =====sự giải phóng=====
    =====sự giải phóng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Freeing, liberating, deliverance, emancipation,enfranchisement, enfranchising, delivery, rescue, rescuing,release, releasing, loosing, unfettering, unshackling,unchaining: The liberation of the prisoners occurred on MayDay, 1945.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abolition]] , [[deliverance]] , [[democracy]] , [[emancipation]] , [[freeing]] , [[liberty]] , [[release]] , [[salvation]] , [[setting free]] , [[sovereignty]] , [[unchaining]] , [[unshackling]] , [[freedom]] , [[manumission]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The act or an instance of liberating; the state of beingliberated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liberation theology a theory which interpretsliberation from social, political, and economic oppression as ananticipation of ultimate salvation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liberationist n. [ME f.L liberatio f. liberare: see LIBERATE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /,libə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải phóng, sự phóng thích
    the national liberation movement
    phong trào giải phóng dân tộc
    People's liberation army
    Quân đội giải phóng nhân dân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự giải thoát
    fast liberation of gas
    sự giải thoát nhanh của khí
    gas liberation
    sự giải thoát khí

    Toán & tin

    bình động

    Kỹ thuật chung

    giải phóng
    Information Liberation Front (ILF)
    mặt trận giải phóng thông tin
    sự giải phóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X