• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vải dầu=====
    =====vải dầu=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====linoleum, vải sơn, vải dầu =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /li´nouljəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác lino

    Danh từ

    Vải sơn lót sàn nhà

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vải sơn lót sàn nhà

    Giải thích EN: A hard floor covering composed of burlap or canvas coated with a mixture of linseed oil, resinous gums, and powdered cork, with pigments usually added to provide color and design. Giải thích VN: Lớp che phủ sàn cứng cấu thành của vải bao bì hoặc vải bạt với hỗn hợp của dầu lanh, nhựa cây, bần bột, với thuốc nhuộm thường được thêm vào để tạo màu sắc và trang trí.

    Xây dựng

    vải sơn

    Kỹ thuật chung

    vải dầu

    Địa chất

    linoleum, vải sơn, vải dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X