-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) mặt trăng==========(thuộc) mặt trăng=====::[[lunar]] [[month]]::[[lunar]] [[month]]Dòng 13: Dòng 7: ::[[lunar]] [[New]] [[Year]]::[[lunar]] [[New]] [[Year]]::tết âm lịch::tết âm lịch- =====Mờ nhạt, không sáng lắm==========Mờ nhạt, không sáng lắm=====- =====Hình lưỡi liềm==========Hình lưỡi liềm=====::[[lunar]] [[bone]]::[[lunar]] [[bone]]::xương hình lưỡi liềm::xương hình lưỡi liềm- =====(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc==========(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc=====::[[lunar]] [[politics]]::[[lunar]] [[politics]]::những vấn đề viễn vông không thực tế::những vấn đề viễn vông không thực tế- + ==Chuyên ngành==- ==Y học==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) trăng=====- =====thuộc bạc=====+ === Y học===- + =====thuộc bạc=====- =====thuộcmặt trăng=====+ =====thuộc mặt trăng=====- + === Điện lạnh===- ==Điện lạnh==+ =====mặt trăng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mặt trăng=====+ ::[[lunar]] [[corona]]::[[lunar]] [[corona]]::tán mặt trăng::tán mặt trăng::[[lunar]] [[landing]]::[[lunar]] [[landing]]::đổ bộ xuống mặt trăng::đổ bộ xuống mặt trăng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trắng=====- =====trắng=====+ ::LEM ([[lunar]]excursion [[module]])::LEM ([[lunar]]excursion [[module]])::môđun thám hiểm mặt trăng::môđun thám hiểm mặt trăngDòng 83: Dòng 71: ::năm mặt trăng::năm mặt trăng- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Adj.===+ - + - =====Of, relating to, or determined by the moon.=====+ - + - =====Concernedwith travel to the moon and related research.=====+ - + - =====(of light,glory, etc.) pale, feeble.=====+ - + - =====Crescent-shaped, lunate.=====+ - + - =====Of orcontaining silver (from alchemists' use of luna (= moon) for'silver').=====+ - + - =====(in general use) a period of four weeks. lunar nodesthe points at which the moon's orbit cuts the ecliptic. lunarobservation the finding of longitude by lunar distance. lunarorbit 1 the orbit of the moon round the earth.=====+ - + - =====An orbit roundthe moon. lunar year a period of 12 lunar months. [L lunarisf. luna moon]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lunar lunar] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lunar lunar] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trắng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar corona
- tán mặt trăng
- lunar day
- ngày mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar halo
- quầng mặt trăng
- lunar landing
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- lunar orbit
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar surface
- bề mặt mặt Trăng
- lunar tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tide
- triều (lên theo) trăng
- lunar tides
- triều Mặt trăng
- lunar year
- năm mặt trăng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ