-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">meil</font>'''/==========/'''<font color="red">meil</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: =====Con trai, đàn ông; con đực, con trống==========Con trai, đàn ông; con đực, con trống=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bị bọc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị bọc=====+ === Kỹ thuật chung ========đực, trống==========đực, trống=====Dòng 41: Dòng 38: ::[[dovetail]] [[male]]::[[dovetail]] [[male]]::mộng đuôi én::mộng đuôi én- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Masculine, man's; virile, manly, manful; Archaic spear:His is bound to be a male point of view.==========Masculine, man's; virile, manly, manful; Archaic spear:His is bound to be a male point of view.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Trai, đực, trống
- male friend
- bạn trai
- male dog
- chó đực
- male pigeon
- chim bồ câu trống
- male chauvinist
- người đàn ông chống bình quyền nam nữ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Oxford
A (of plants or their parts) containingonly fertilizing organs. b (of plants) thought of as malebecause of colour, shape, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ