-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">/pəʊtʃ/ verb </font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , encroach , filch , fish illegally , hunt illegally , intrude , pilfer , plunder , rob , smuggle , steal , trample , trespass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ