• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thịt lợn=====
    =====thịt lợn=====
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::[[smoked]] [[pork]] [[loin]]
    ::[[smoked]] [[pork]] [[loin]]
    ::thịt lợn hun khói
    ::thịt lợn hun khói
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The (esp. unsalted) flesh of a pig, used as food.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[spoil]] , [[bacon]] , [[food]] , [[funds]] , [[ham]] , [[hog]] , [[jowl]] , [[loin]] , [[meat]] , [[pig]] , [[shoulder]] , [[sowbelly]] , [[swine]]
    -
    =====Pork-barrel US colloq. government funds as a source ofpolitical benefit. pork-butcher a person who slaughters pigsfor sale, or who sells pork rather than other meats. pork pie apie of minced pork etc. eaten cold. pork pie hat a hat with aflat crown and a brim turned up all round. [ME porc f. OF porcf. L porcus pig]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pork pork] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pork pork] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /pɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt lợn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt lợn
    bone-in pork chop
    thịt lợn giần có xương
    clear pork
    thịt lợn cắt miếng không xương
    cocktail-stye pork sausage
    xúc xích thịt lợn
    cooked pork roll
    thịt lợn băm viên chín
    dressed pork
    thịt lợn móc hàm
    fresh county-style pork sausage
    xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
    fresh pork
    thịt lợn tươi
    pork chop
    thịt lợn giần viên
    pork cutting-up room
    nhà thái thịt lợn
    pork luncheon loaf
    bánh mì thịt lợn điểm tâm
    pork trimmings
    đầu mẩu thịt lợn
    pork-cutting saw
    dao cắt thịt lợn
    pork-packers saw
    dao cắt thịt lợn
    smoked pork loin
    thịt lợn hun khói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    spoil , bacon , food , funds , ham , hog , jowl , loin , meat , pig , shoulder , sowbelly , swine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X