• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tĩnh, nghỉ, hãm=====
    =====tĩnh, nghỉ, hãm=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====êm tịnh=====
    +
    =====êm tịnh=====
    ''Giải thích VN'': Ngưng nghỉ, không hoạt động.
    ''Giải thích VN'': Ngưng nghỉ, không hoạt động.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====im=====
    +
    =====im=====
    -
    =====nghỉ=====
    +
    =====nghỉ=====
    ::[[quiescent]] [[state]]
    ::[[quiescent]] [[state]]
    ::trạng thái nghỉ
    ::trạng thái nghỉ
    -
    =====dừng=====
    +
    =====dừng=====
    =====đứng yên=====
    =====đứng yên=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Motionless, inert.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[asleep]] , [[at rest]] , [[deactivated]] , [[dormant]] , [[fallow]] , [[idle]] , [[immobile]] , [[in abeyance]] , [[inert]] , [[inoperative]] , [[latent]] , [[motionless]] , [[passive]] , [[quiet]] , [[slumbering]] , [[stagnant]] , [[still]] , [[abeyant]] , [[inactive]] , [[sleeping]] , [[calm]] , [[placid]] , [[serene]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]]
    -
    =====Silent, dormant.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Quiescence n.quiescency n. quiescently adv. [L quiescere f. quies QUIET]=====
    +
    :[[active]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quiescent quiescent] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kwai'esnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
    quiescent sea
    biển lặng
    be quiescent!
    im đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tĩnh, nghỉ, hãm

    Điện

    êm tịnh

    Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

    Kỹ thuật chung

    im
    nghỉ
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    dừng
    đứng yên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    active

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X