• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:04, ngày 5 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)=====
    =====Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)=====
    -
    ::I [[was]] [[reimburse]] [[in]] [[full]]
    +
    ::I [[was]] [[reimbursed]] [[in]] [[full]]
    ::tôi đã được trả lại tiền đầy đủ
    ::tôi đã được trả lại tiền đầy đủ
    - 
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /,ri:im'bə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)
    I was reimbursed in full
    tôi đã được trả lại tiền đầy đủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X