• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phế phẩm (thức ăn hư..))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ri:ʤekt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:05, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'ri:ʤekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
    Người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
    rejects from an officers' training course
    những người bị loại ra khỏi lớp huấn luyện sĩ quan
    Phế phẩm (thức ăn hư..)
    export rejects
    những hàng xuất khẩu bị loại bỏ

    ngoại động từ

    Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)
    to reject someone's demand
    bác bỏ yêu cầu của ai
    Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
    Loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)
    reject over-ripe fruit
    loại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..)
    Hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đáng
    the child was rejected by its parents
    đứa bé bị bố mẹ hắt hủi
    Từ chối không tiếp (ai)
    Mửa, nôn ra

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không chấp nhận
    reject character
    ký tự không chấp nhận

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phế thải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ thải
    loại bỏ
    Selective Reject (HDLC) (SREJ)
    Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
    Transport Block Reject (TBR)
    loại bỏ khối chuyển tải
    phế phẩm
    reject timber
    gỗ phế phẩm
    quẳng
    vật thải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bác bỏ
    bác bỏ (một đề nghị)
    bác bỏ (một đề nghị...), từ chối không nhận (hàng hóa)
    hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm
    hàng vứt đi, đồ thải bỏ
    phế phẩm
    reject shop
    cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
    reject shop
    cửa hàng phế phẩm
    phế thải
    reject shop
    cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
    reject shop
    cửa hàng bán đồ phế thải
    thứ phẩm
    từ chối không nhận (hàng hóa..)
    vứt bỏ

    Nguồn khác

    • reject : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Decline, refuse, disallow, spurn, veto, turn down, give(something) the thumbs down, set aside, US turn thumbs down(on); deny, repudiate, renounce, rebuff, shun, brush aside, turna deaf ear to, will not hear of: Jim has rejected my plan for aholiday in Torremolinos. She rejects any suggestion that shemight be wrong. 2 refuse, repel, repulse, spurn, rebuff, say noto, turn down, decline, brush aside; jilt, drop, dismiss, throwover, give (someone) the cold shoulder, show (someone) the door,send (someone) away or on his or her or their way, turn one'sback on, Slang give (someone) the brush-off or US also thebrush, give (someone) his or her walking papers, Brit give(someone) the boot: Ted proposed, but Alice rejected him.
    Throw away or out, discard, disown, jettison, eliminate, scrap,Colloq junk, scratch: The inspector rejects all defectivemerchandise.
    N.
    Second, irregular, discard, cast-off: The rejects aresold at reduced prices in the factory shop.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Put aside or send back as not to be used ordone or complied with etc.
    Refuse to accept or believe in.
    Rebuff or snub (a person).
    (of a body or digestive system)cast up again; vomit, evacuate.
    Med. show an immune responseto (a transplanted organ or tissue) so that it fails to survive.
    N. a thing or person rejected as unfit or below standard.
    Rejectable adj. rejecter n. (also rejector). rejection n.rejective adj. [ME f. L rejicere reject- (as RE-, jacerethrow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X