-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mong muốn có)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/ri'kwaiə(r)/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:17, ngày 22 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào
- the matter requires careful consideration
- vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Order, command, ask (for), call (for), press (for),instruct, coerce, force; insist, demand; make: I am required toappear in court on Monday. The teacher required that I bring mymother to school. 2 need, want, lack, be lacking, be missing, beshort (of); desire: We require one more trainee in order tofill our quota.
Tham khảo chung
- require : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ