• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)===== ::to be responsible for [[something...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'spɔnsəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:21, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /ri'spɔnsəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)
    to be responsible for something
    chịu trách nhiệm về việc gì
    Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì
    be directly responsible to the President
    chịu trách nhiệm giáp tiếp trước Tổng thống
    Chịu trách nhiệm về hành vi của mình
    a drunk man cannot be held fully responsible for his actions
    người say (rượu) không thể bị hoàn toàn trách nhiệm về các hành vi của mình
    Có tinh thần trách nhiệm; có trách nhiệm, đầy trọng trách (người)
    behave like responsible citizens
    cư xử như các công dân có trách nhiệm
    a highly responsible role
    vai trò đầy trọng trách
    Là nguyên nhân; gây ra
    smoking is responsible for many cases of lung cancer
    hút thuốc là nguyên nhân gây ra nhiều trường hợp ung thư phổi
    responsible government
    chính phủ không chuyên quyền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mức chịu trách nhiệm
    trách nhiệm
    Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)
    diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm
    responsible party
    bên chịu trách nhiệm
    responsible party
    người chịu trách nhiệm
    responsible person
    bên chịu trách nhiệm
    responsible person
    người chịu trách nhiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.
    Reliable, trustworthy, dependable, stable, creditable,accountable, ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, the bank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive, leading, authoritative,administrative, important, decision-making, managerial,directorial, principal, chief, top, US front-office: Oliverplayed a responsible role in the running of the company.
    Guilty, to blame, at fault, culpable: We never found out whowas responsible for putting the frog in the teacher's desk.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to, for) liable to be called to account(to a person or for a thing).
    Morally accountable for one'sactions; capable of rational conduct.
    Of good credit,position, or repute; respectable; evidently trustworthy.
    (often foll. by for) being the primary cause (a short circuitwas responsible for the power failure).
    (of a ruler orgovernment) not autocratic.
    Involving responsibility (aresponsible job).
    Responsibleness n. responsibly adv. [obs.F f. L respondere: see RESPOND]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X