-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri:´sta:t</font>'''/==========/'''<font color="red">ri:´sta:t</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: *V_ing : [[restarting]]*V_ing : [[restarting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự khởi động lại==========sự khởi động lại=====::[[normal]] [[restart]]::[[normal]] [[restart]]::sự khởi động lại chuẩn::sự khởi động lại chuẩn- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt đầu lại==========bắt đầu lại=====Dòng 62: Dòng 60: ::[[system]] [[restart]]::[[system]] [[restart]]::khởi động lại hệ thống::khởi động lại hệ thống- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. & intr. begin again.==========V.tr. & intr. begin again.=====22:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động lại
- auto-restart
- tự khởi động lại
- automatic restart
- khởi động lại tự động
- configuration restart
- khởi động lại cấu hình
- emergency restart
- khởi động lại khẩn
- normal restart
- khởi động lại chuẩn
- normal restart
- sự khởi động lại chuẩn
- power restart
- khởi động lại nguồn
- recovery and restart
- hồi phục và khởi động lại
- restart condition
- điều kiện khởi động lại
- restart data set
- tập dữ liệu khởi động lại
- restart instruction
- lệnh khởi động lại
- restart object name
- tên đối tượng khởi động lại
- restart phase
- giai đoạn khởi động lại
- restart phase
- pha khởi động lại
- restart point
- điểm khởi động lại
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
- restart routine
- thủ tục khởi động lại
- restart sequence
- chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa)
- system restart
- khởi động lại hệ thống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ