• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">soʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:13, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /soʊ/

    Thông dụng

    Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed

    May, khâu
    to sew (on) a button
    đinh khuy
    to sew in a patch
    khâu miếng vá
    to sew over the seam again
    khâu thêm lên đường nối

    Ngoại động từ

    May, khâu
    to sew piece together
    khâu những mảnh vào với nhau
    Đóng (trang sách)
    to sew up
    khâu lại
    (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
    to sew up a deal
    sắp xếp được một vụ mua bán
    to be sew up
    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    Say
    to sew someone up
    (từ lóng) làm cho ai mệt lử
    to sew something ininto something
    bọc cái gì bằng cách khâu

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khâu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc dây
    thắt chặt

    Nguồn khác

    • sew : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sew up, stitch, darn, mend, repair; sew on, attach, fasten;tack, baste, hem: Would you sew up a hole in my sweater for meand, while you're at it, would you mind sewing a button on myshirt?

    Oxford

    V.tr.

    (past part. sewn or sewed) 1 (also absol.) fasten, join,etc., by making stitches with a needle and thread or asewing-machine.
    Make (a garment etc.) by sewing.
    (oftenfoll. by on, in, etc.) attach by sewing (shall I sew on yourbuttons?).
    Colloq.(esp. in passive) satisfactorily arrange or finish dealing with(a project etc.).
    Esp. US obtain exclusive use of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X