• /soʊ/

    Thông dụng

    Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed

    May, khâu
    to sew (on) a button
    đinh khuy
    to sew in a patch
    khâu miếng vá
    to sew over the seam again
    khâu thêm lên đường nối

    Ngoại động từ

    May, khâu
    to sew piece together
    khâu những mảnh vào với nhau
    Đóng (trang sách)
    to sew up
    khâu lại
    (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
    to sew up a deal
    sắp xếp được một vụ mua bán
    to be sew up
    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    Say
    to sew someone up
    (từ lóng) làm cho ai mệt lử
    to sew something ininto something
    bọc cái gì bằng cách khâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khâu

    Kinh tế

    buộc dây
    thắt chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    rip , tear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X