• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====số lượng thiếu hụt=====
    =====số lượng thiếu hụt=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A deficit below what was expected.=====
    +
    :[[arrears]] , [[default]] , [[defectiveness]] , [[deficiency]] , [[flaw]] , [[inadequacy]] , [[incompleteness]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[in the hole]] , [[in the red]] , [[lack]] , [[loss]] , [[red ink]] , [[shortage]] , [[shortcoming]] , [[underage]] , [[defect]] , [[deficit]] , [[paucity]] , [[poverty]] , [[scantiness]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[scarcity]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shortfall shortfall] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thâm hụt
    a shortfall in the annual budget
    sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm


    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số lượng thiếu hụt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X