• Revision as of 19:00, ngày 13 tháng 3 năm 2011 by OpenIDUser5698 (Thảo luận | đóng góp)
    /'simplifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đơn giản, đơn giản hoá
    a simplified text
    một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)
    giản tiện=

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    rút gọn, đơn giản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn giản
    đơn giản hóa
    rút gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X