• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (16:31, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dank]] , [[drenched]] , [[dripping]] , [[drowned]] , [[soaking]] , [[sodden]] , [[soggy]] , [[sopping]] , [[soppy]] , [[soused]] , [[water-logged]] , [[wet]] , [[wringing-wet]] , [[saturated]] , [[waterlogged]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn ướt; ướt đẫm
    You're soaked!
    Cậu bị ướt như chuột lột!
    ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì
    this house is soaked in memories
    ngôi nhà tràn ngập những kỷ niệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X