-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Lấp lánh, lóng lánh==========Lấp lánh, lóng lánh=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ebullient , effervescent , scintillating , smart , witty , animated , bright , brilliant , bubbling , bubbly , coruscant , dazzling , fizzy , flashing , gleaming , glistening , glistering , glittering , impassioned , lambent , lively , mantling , scintillant , shimmering , shining , spirited , starry , twinkling , vigorous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ