• Revision as of 13:49, ngày 15 tháng 8 năm 2012 by Permanent_love (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´spaɪsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
    Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
    spicy story
    chuyện tục
    Bảnh bao, hào nhoáng
    cay, hăng (vị ớt)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có gia vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X