• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´spaiərəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->spai,rl
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:37, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    /´spaiərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn ốc, có dạng xoắn
    spiral spring
    lò xo xoắn ốc

    Danh từ

    Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc
    Đồ vật có hình xoắn ốc
    (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
    Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
    an inflationary spiral
    sự lạm phát theo đường xoắn ốc

    Nội động từ

    Di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
    Tăng liên tục, giảm liên tục
    prices are still spiralling
    giá cả vẫn tăng vùn vụt

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh răng trục đối
    mặt xoắn vít

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình xoắn ốc
    spiral chamber
    buông hình xoắn ốc
    spiral reinforcement
    cốt thép hình xoắn ốc
    spiral stair
    cầu thang hình xoắn ốc
    thuộc hình xoắn ốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu thang xoắn
    spiral staircase
    cầu thang xoắn ốc
    đường xoắn ốc
    Cornu spiral
    đường xoắn ốc Coocnuy
    cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu
    Cornu's spiral
    đường xoắn ốc Cornu
    equiangular spiral
    đường xoắn ốc đẳng giác
    equiangular spiral
    đường xoắn ốc lôgarit
    fast spiral
    đường xoắn ốc bước lớn
    growth spiral
    đường xoắn ốc lớn lên
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hipebolic
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hypebolic
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hyperbolic
    inverted Cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu ngược
    logarithmic double spiral
    đường xoắn ốc kép lôga
    logarithmic spiral
    đường xoắn ốc lôga
    logarithmic spiral
    đường xoắn ốc lôgarit
    logarithmic spiral method
    phương pháp đường xoắn ốc logarit
    parabolic spiral
    đường xoắn ốc parabôn
    right-handed spiral
    đường xoắn ốc hướng phải
    sine spiral
    đường xoắn ốc sin
    spiral scanning
    quét theo đường xoắn ốc
    steep spiral
    đường xoắn ốc bước lớn
    three-center cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu ba tâm
    sự xoắn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)
    xoắn ốc lạm phát
    vicious spiral
    xoắn ốc lạm phát ác tính
    wage-price spiral
    xoắn ốc lạm phát do tiền lương

    Nguồn khác

    • spiral : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Helix, coil, corkscrew, screw, scroll; whorl, volute,turn, curl: In earlier Greek motifs, the spiral is commonerthan the rectangular fret.
    Adj.
    Helical, coiled, screw, corkscrew, cochlear orcochleate; scrolled, volute(d), whorled: A spiral staircase isattractive and space-saving, but hard to use.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Winding about a centre in an enlargingor decreasing continuous circular motion, either on a flat planeor rising in a cone; coiled.
    Winding continuously along or asif along a cylinder, like the thread of a screw.
    N.
    Aplane or three-dimensional spiral curve.
    A spiral spring.
    A spiral formation in a shell etc.
    A spiral galaxy.
    Aprogressive rise or fall of prices, wages, etc., each respondingto an upward or downward stimulus provided by the other (aspiral of rising prices and wages).
    V. (spiralled,spiralling; US spiraled, spiraling) 1 intr. move in a spiralcourse, esp. upwards or downwards.
    Tr. make spiral.
    Intr.esp. Econ. (of prices, wages, etc.) rise or fall, esp. rapidly(cf. sense 5 of n.).
    Spirality n. spirally adv. [F spiralor med.L spiralis (as SPIRE(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X