-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/'tæbjʊleit/</font>'''=========='''<font color="red">/'tæbjʊleit/</font>'''=====Dòng 17: Dòng 15: *Ving: [[Tabulating]]*Ving: [[Tabulating]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lập bảng biểu=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tạo mặt phẳng=====+ - + - =====tạo thành mặt phẳng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lập bảng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sắp (các con số..) thành bảng biểu=====+ - + - =====sắp (các con số...) thành bảng biểu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabulate tabulate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Systematize, organize, order, group, list, arrange,classify, categorize, rate, grade, catalogue, codify,pigeon-hole, sort, assort, index, itemize; record,note: Weshall report the results of the poll as soon as they have beentabulated.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) lập bảng, lập biểu=====- ==Oxford==+ === Toán & tin ===- ===V.tr.===+ =====lập bảng biểu=====+ === Xây dựng===+ =====tạo mặt phẳng=====- =====Arrange(figures or facts) in tabular form.=====+ =====tạo thành mặt phẳng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lập bảng=====+ === Kinh tế ===+ =====sắp (các con số..) thành bảng biểu=====- =====Tabulationn.[LL tabulare tabulat- f.tabula table]=====+ =====sắp (các con số...) thành bảng biểu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alphabetize]] , [[arrange]] , [[catalogue]] , [[categorize]] , [[chart]] , [[codify]] , [[digest]] , [[enumerate]] , [[formulate]] , [[grade]] , [[index]] , [[list]] , [[methodize]] , [[order]] , [[range]] , [[register]] , [[systematize]] , [[tabularize]] , [[classify]] , [[figure]] , [[rank]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[estimate]] , [[guess]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ