• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">θi'ɔdəlai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help l)
    Hiện nay (12:12, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">θi'ɔdəlait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">θi'ɔdəlait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng)=====
    =====Máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(trắc địa ) kính kinh vĩ, teođôlit=====
    -
    =====teôđôlit=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====máy kính vĩ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy kính vĩ=====
    +
    ::[[builder's]] [[Theodolite]]
    ::[[builder's]] [[Theodolite]]
    ::máy kinh vĩ xây dựng
    ::máy kinh vĩ xây dựng
    Dòng 41: Dòng 32:
    ::[[vernier]] [[theodolite]]
    ::[[vernier]] [[theodolite]]
    ::máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    ::máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    -
    =====máy kinh vĩ (trắc đạc)=====
    +
    =====máy kinh vĩ (trắc đạc)=====
    -
     
    +
    =====teophytin=====
    -
    =====teophytin=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====teođolit=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính kinh vĩ=====
    -
    =====teođolit=====
    +
    =====máy kinh vĩ=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kính kinh vĩ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy kinh vĩ=====
    +
    ::[[builder's]] [[Theodolite]]
    ::[[builder's]] [[Theodolite]]
    ::máy kinh vĩ xây dựng
    ::máy kinh vĩ xây dựng
    Dòng 97: Dòng 82:
    ::máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    ::máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A surveying-instrument for measuring horizontal and verticalangles with a rotating telescope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theodolitic adj. [16th c.theodelitus, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=theodolite theodolite] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=theodolite&submit=Search theodolite] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theodolite theodolite] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θi'ɔdəlait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (trắc địa ) kính kinh vĩ, teođôlit

    Xây dựng

    máy kính vĩ
    builder's Theodolite
    máy kinh vĩ xây dựng
    compass theodolite
    máy kinh vĩ địa bàn
    compass theodolite
    máy kính vĩ địa bàn
    hanging theodolite
    máy kinh vĩ treo
    theodolite level
    máy kinh vĩ đo cao
    theodolite level
    máy kinh vĩ thủy chuẩn
    theodolite measurement
    đo bằng máy kinh vĩ
    theodolite surveying
    đo bằng máy kinh vĩ
    theodolite with photographic recording
    máy kính vĩ ghi hình
    universal theodolite
    máy kinh vĩ thông dụng
    universal theodolite
    máy kính vĩ vạn năng
    vernier theodolite
    máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    máy kinh vĩ (trắc đạc)
    teophytin

    Điện lạnh

    teođolit

    Kỹ thuật chung

    kính kinh vĩ
    máy kinh vĩ
    builder's Theodolite
    máy kinh vĩ xây dựng
    camera-read theodolite
    máy kinh vĩ chụp ảnh
    compass theodolite
    máy kinh vĩ địa bàn
    compass theodolite
    máy kính vĩ địa bàn
    hanging theodolite
    máy kinh vĩ treo
    micrometer theodolite
    máy kính vĩ quang học
    one-second theodolite
    máy kính vĩ chính xác
    optical theodolite
    máy kính vĩ quang học
    precision theodolite
    máy kính vĩ chính xác
    repeater theodolite
    máy kính vĩ lặp
    theodolite level
    máy kinh vĩ đo cao
    theodolite level
    máy kinh vĩ độ cao
    theodolite level
    máy kinh vĩ thủy chuẩn
    theodolite measurement
    đo bằng máy kinh vĩ
    theodolite surveying
    đo bằng máy kinh vĩ
    theodolite with photographic recording
    máy kính vĩ ghi hình
    universal theodolite
    máy kinh vĩ thông dụng
    universal theodolite
    máy kinh vĩ vạn năng
    universal theodolite
    máy kính vĩ vạn năng
    vernier theodolite
    máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
    vernier theodolite
    máy kính vĩ có du xích (đọc số)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X