• (đổi hướng từ Builder's)
    /´bildə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xây dựng
    Chủ thầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trình tạo
    interface builder
    chương trình tạo giao diện

    Xây dựng

    công nhân xây dựng
    người thầu xây dựng
    người thi công
    người kiến trúc
    nhà chế tạo
    nhà xây dựng

    Kỹ thuật chung

    công ty xây dựng
    người thiết kế
    người xây dựng
    bridge builder
    người xây dựng cầu

    Kinh tế

    nhà kiến trúc
    nhà thầu xây cất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    wrecker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X