-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, qu...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">'trainiŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:27, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bồi dưỡng
- on-site training
- bồi dưỡng tại hiện trường
- on-the-job training
- bồi dưỡng tại chức
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
huấn luyện
- business training
- huấn luyện doanh nghiệp
- commercial training
- huấn luyện thương nghiệp
- field training
- huấn luyện thực địa
- in-house training
- huấn luyện tại xưởng
- industrial training
- huấn luyện công nghiệp
- on-site training
- huấn luyện thực địa
- personality training
- huấn luyện tính cách
- sensitivity training
- sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)
- staff training
- huấn luyện nhân viên
- technical training center
- trung tâm huấn luỵên kỹ thuật
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
- training ship
- tàu huấn luyện
- training ship
- tàu huấn luyện (cho thủy thủ)
Oxford
N.
Go into training beginphysical training. in training 1 undergoing physical training.2 physically fit as a result of this. out of training 1 nolonger training.
Physically unfit. training-college acollege or school for training esp. prospective teachers.training-ship a ship on which young people are taught seamanshipetc.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ