• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố===== ::urban population ::nh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɜrbən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:42, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈɜrbən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
    urban population
    nhân dân thành thị
    urban area
    khu vực đô thị

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thành thị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đô thị
    đồ thị
    thành phố
    urban arterial highway
    đường trục ô tô thành phố
    urban electric network
    lưới điện thành phố
    urban land
    đất thành phố
    urban main street
    đường phố chính của thành phố
    urban network
    mạng thành phố (viễn thông)
    urban renewal
    nâng cấp trong thành phố
    urban road network
    mạng đường bộ thành phố
    urban run-off
    dòng người trong thành phố
    urban telephone network
    mạng điện thoại thành phố
    urban traffic
    giao thông thành phố
    urban water management
    sự quản lý nước thành phố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ở thành phố
    ở thành thị
    thành thị
    urban drift
    sự dồn về thành thị
    urban ecology
    sinh thái học thành thị
    urban pollution
    ô nhiễm thành thị
    urban population
    dân số thành thị
    urban renewal
    cải tạo thành thị
    urban structure
    cấu trúc thành thị
    urban worker
    công nhân thành thị
    thuộc thành phố

    Nguồn khác

    • urban : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of, living in, or situated in a town or city (an urbanpopulation) (opp. RURAL).
    Urban district Brit. hist. agroup of urban communities governed by an elected council.urban guerrilla a terrorist operating in an urban area. urbanrenewal slum clearance and redevelopment in a city or town.urban sprawl the uncontrolled expansion of urban areas. [Lurbanus f. urbs urbis city]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X