-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thấm nước===== ::waterproof fabric ::vải không thấm nước ===Danh từ=== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Làm cho không thấm nước==========Làm cho không thấm nước=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Waterproofed]]+ *Ving: [[Waterproofing]]== Xây dựng==== Xây dựng==07:43, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof agent
- chất không thấm nước
- waterproof barrier
- lớp không thấm nước
- waterproof blanket
- lớp phủ không thấm nước
- waterproof cloth
- vải không thấm nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
- waterproof facing
- lớp ốp không thấm nước
- waterproof jacket
- vỏ không thấm nước
- waterproof paint
- sơn không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof sheet
- vải không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ