-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra)===== =====(nghĩa bóng) vững chắc, c...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɔ:tə¸tait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)==========(nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cách nước==========cách nước=====::[[armored]] [[watertight]] [[seal]]::[[armored]] [[watertight]] [[seal]]Dòng 33: Dòng 29: ::[[watertight]] [[socket]] [[outlet]]::[[watertight]] [[socket]] [[outlet]]::phíc cắm kín nước::phíc cắm kín nước- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Sealed, waterproof: The escape hatch has been madewatertight.==========Sealed, waterproof: The escape hatch has been madewatertight.==========Unassailable, impregnable, solid, airtight,flawless, faultless, incontrovertible; without loopholes:Landry has a watertight alibi for the night of the crime.==========Unassailable, impregnable, solid, airtight,flawless, faultless, incontrovertible; without loopholes:Landry has a watertight alibi for the night of the crime.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(of a joint, container, vessel, etc.) closely fastenedor fitted or made so as to prevent the passage of water.==========(of a joint, container, vessel, etc.) closely fastenedor fitted or made so as to prevent the passage of water.=====02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Tham khảo chung
- watertight : National Weather Service
- watertight : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ