• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều wits=== =====Sự hóm hỉnh, tài dí dỏm===== ::a journalist much admired [[fo...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:21, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /wit/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều wits

    Sự hóm hỉnh, tài dí dỏm
    a journalist much admired for het wit
    một nhà báo được ngưỡng mộ nhiều về đầu óc dí dỏm
    Người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm
    ( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh
    he hadn't the wits enough to realize the danger
    anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm
    out of one's wits
    điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ
    ( số nhiều) mưu kế
    to live by one's wits
    dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa
    at one's wits' end
    vô phương kế
    collect/gather one's wits
    trấn tĩnh lại
    to keep/have one's wits about one
    giữ bình tĩnh; cảnh giác
    to wit
    tức là, nghĩa là
    wit and wisdom
    thông minh sắc sảo

    Động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) biết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intelligence, brains, mind, (common) sense, judgement,understanding, discernment, wisdom, sagacity, insight,astuteness, cleverness, Slang savvy: He hasn't the wit to knowwhen he's being insulted.
    Humour, drollery, levity, joking,repartee, raillery, facetiousness, waggishness, badinage,repartee, jocularity, wordplay, paronomasia; amusement,entertainment: Some say that sarcasm is the lowest form of wit.3 comedian, comedienne, humorist, comic, wag, joker, farceur,farceuse, punster, madcap, zany; parodist, satirist,caricaturist; Colloq pundit, card, character: In the face ofsuch a devastating remark, even the club wit was struck dumb.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X