• (đổi hướng từ Accusing)
    /əkjuːz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc tội, kết tội; tố cáo
    to accuse sb of theft, of cheating
    buộc tội ai vì trộm cắp, lừa đảo
    the accused
    người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X