• /´hentʃmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) tay sai
    (sử học) người hầu cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X