• (đổi hướng từ Alighted)
    /ə´lait/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cháy, bùng cháy, bốc cháy
    to set something alight
    đốt cháy cái gì
    to keep the fire alight
    giữ cho ngọc lửa cháy
    Bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
    faces alight with delight
    mặt ngời lên niềm hân hoan
    Nội động từ
    Xuống, bước xuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
    Hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
    to alight on one's feet
    đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
    (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X