-
(đổi hướng từ Alighted)
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come down , debark , descend , disembark , dismount , get off , light , perch , settle , touch down , set down , aglow , arrive , bright , deplane , land , lighted , radiant , rest , roost
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ