• Hóa học & vật liệu

    chất chống lắng đọng

    Giải thích EN: Any of various types of chemical agents that prevent or decrease the repeated deposition of low-solubility substances on metal surfaces in process streams. Giải thích VN: Một loại các chất hóa học nhằm giảm sự lắng đọng của các chất khó tan trên bề mặt kim loại trong quy trình xử lý dòng chảy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X