-
(đổi hướng từ Streams)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- down stream
- dòng chảy xuống
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- flowability of a stream
- tính chất chảy của sông ngòi
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- on stream time
- giai đoạn chạy máy chính thức
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- running stream
- dòng chảy
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed
- tầng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream channel
- dòng chảy
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream day
- một ngày chảy
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- water stream
- dòng chảy
- water stream path
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- lối dòng nước chảy
dòng
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- air stream
- dòng không khí
- air stream curling
- sự xoáy dòng không khí
- arc stream
- dòng hồ quang
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- audio stream
- dòng (luồng) âm thanh
- audio stream
- dòng âm thanh
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- binary stream
- dòng nhị phân
- bit stream
- dòng bit
- bit stream generator
- bộ tạo dòng bit
- block stream
- dòng đá (tảng)
- boulder stream
- dòng đá tảng
- catalyst stream
- dòng xúc tác
- channel of main stream
- kênh của dòng chính
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lỏng tuần hoàn
- cold air stream
- dòng gió lạnh
- cold stream
- dòng lạnh
- composed text data stream
- dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
- compressed gas stream
- dòng khí nén
- conditioned air stream
- dòng không khí (được) điều hòa
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- cooled vapour stream
- dòng hơi được làm lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- copious stream
- dòng lũ
- copious stream
- dòng thác
- cryptographic bit stream
- dòng bit mật mã
- data stream
- dòng dữ kiện
- data stream
- dòng dữ liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- dung lượng dòng số liệu
- data-stream interface (DSL)
- giao diện dòng dữ liệu
- digital stream
- dòng dữ liệu digital
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- discharge air stream
- dòng không khí cấp
- discharging stream
- dòng đẩy
- down stream
- dòng chảy xuống
- DSI (DataStream Interface)
- giao diện dòng dữ liệu
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- ebb stream
- dòng triều xuống
- ebb-tide stream stream
- dòng chiều xuống
- electron stream
- dòng electron
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- expanded coolant gas stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded coolant gas stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- expanded vapour stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded vapour stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- flood-stream
- dòng lũ
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- freezant stream
- dòng môi chất kết đông
- freezant stream
- dòng tác nhân kết đông
- gaining stream
- dòng (có) sinh thủy ngầm
- gas stream
- dòng khí
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh thể khí
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu chung
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu tổng quát
- general data stream
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu tổng quát
- generation input stream
- dòng nhập phát sinh
- generation input stream
- dòng vào phát sinh
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- glacial stream
- dòng băng
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- hot air stream
- dòng không khí nóng
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- incoming stream
- dòng hơi vào
- induced air stream
- dòng không khí hút vào
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- input stream
- dòng dữ liệu vào
- input stream
- dòng hơi vào
- input stream
- dòng nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng nhập
- input stream queue
- hàng dòng nhập
- instruction stream
- dòng lệnh
- Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
- Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
- intelligent printer data stream (IPDS)
- dòng dữ liệu máy thông minh
- IPDS (intelligentprinter data stream)
- dòng dữ liệu máy in thông tin
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- jet stream
- dòng tia
- job input stream
- dòng nhập công việc
- job output stream
- dòng xuất công việc
- job stream
- dòng công việc
- job stream
- dòng dữ liệu vào
- lava stream
- dòng dung nham
- lava stream
- dòng lava
- liquefied gas stream
- dòng khí hóa lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid-vapour stream
- dòng lỏng-hơi
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- main stream
- dòng chính
- main stream
- dòng chủ
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mountain stream control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- mud stream
- dòng bùn
- mud stream
- dòng bùn sét
- mud stream
- dòng dung dịch sét
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- output stream
- dòng dữ liệu xuất
- output stream
- dòng xuất
- perennial stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- perennial stream
- dòng thường xuyên
- ravine stream
- dòng lũng hẹp
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- recycling stream
- dòng tuần hoàn
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh
- refrigerated air stream
- dòng không khí lạnh
- refrigerated stream
- dòng được làm lạnh
- refrigerating air stream
- dòng gió lạnh
- refrigerating air stream
- dòng khí lạnh
- rising stream
- dòng lên
- rock stream
- dòng đá
- run stream
- dòng dữ liệu vào
- run stream
- dòng thực hiện (công việc)
- running stream
- dòng chảy
- sample stream
- dòng lấy mẫu (chất lưu)
- side stream
- dòng bên
- side stream
- dòng biên
- side stream
- dòng cạnh
- Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
- Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
- single stream printing
- in dòng đơn
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- speed of uprising air stream
- tốc độ gia tăng dòng khí
- steady stream
- dòng ổn định
- Stokes stream function
- hàm dòng Stokes
- stone stream
- dòng đá
- stone stream
- dòng lũ đá
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream channel
- dòng chảy
- stream channel
- dòng sông
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream coolant
- dòng tưới mát
- stream coolant
- dòng tưới nguội
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream file
- tập tin dòng
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng nước
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy
- stream function
- hàm dòng
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- stream life
- tuổi thọ dòng sông
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream mode
- chế độ dòng
- stream of water
- dòng nước
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream pollution
- sự nhiễm bẩn dòng nước
- stream pollution
- sự ô nhiễm dòng nước
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream self purification
- sự tự làm sạch của dòng
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream tube
- ống dòng
- stream velocity
- vận tốc dòng
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- stream-guide dike
- đê hướng dòng
- strike stream
- dòng theo phương vỉa
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- subterranean stream
- dòng dưới đất
- supply air stream
- dòng không khí cấp
- synchronous bit stream
- dòng bit đồng bộ
- text stream
- dòng văn bản
- theory of stream lines
- lý thuyết dòng
- tidal stream
- dòng triều
- tidal stream
- dòng triều lên
- tidal stream atlas
- atlat dòng triều
- tide water stream
- dòng sông thủy triều lên
- traffic stream
- dòng giao thông
- Transport Stream (TS)
- dòng chuyển tải
- turbulent stream
- dòng rối
- underground stream
- dòng nước ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- vehicle stream
- dòng xe
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- water stream
- dòng chảy
- water stream path
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- lối dòng nước chảy
dòng chảy
Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- down stream
- dòng chảy xuống
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
dòng dữ liệu
- composed text data stream
- dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
- data-stream interface (DSL)
- giao diện dòng dữ liệu
- digital stream
- dòng dữ liệu digital
- DSI (DataStream Interface)
- giao diện dòng dữ liệu
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu chung
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu tổng quát
- general data stream
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu tổng quát
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- input stream
- dòng dữ liệu vào
- Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
- Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
- intelligent printer data stream (IPDS)
- dòng dữ liệu máy thông minh
- IPDS (intelligentprinter data stream)
- dòng dữ liệu máy in thông tin
- job stream
- dòng dữ liệu vào
- output stream
- dòng dữ liệu xuất
- run stream
- dòng dữ liệu vào
dòng sông
- perennial stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- stream life
- tuổi thọ dòng sông
- tide water stream
- dòng sông thủy triều lên
luồng
- arc-stream voltage
- điện áp luồng hồ quang
- audio stream
- dòng (luồng) âm thanh
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- bit stream
- luồng bit
- Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
- định hướng luồng bit liên tục
- data stream
- luồng số liệu
- data stream
- luồng dữ liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- dung lượng dòng số liệu
- data stream format
- khuôn luồng dữ liệu
- digital pulse stream
- luồng xung số
- discharge of main stream
- lưu lượng sông
- electron stream
- luồng điện tử
- Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
- chuẩn đồng hồ luồng cơ bản
- exhaust air stream
- luồng không khí thải
- free-stream velocity
- tốc độ luồng tự do
- free-stream velocity
- vận tốc luồng tự do
- gas stream
- luồng khí
- gaseous refrigerant stream
- luồng hơi môi chất lạnh
- Generalized Data Stream (GDS)
- luồng dữ liệu tổng quát hóa
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- hot-air stream
- luồng không khí nóng
- hot-air stream
- luồng gió nóng
- in free stream
- trong luồng tự do
- information stream
- luồng thông tin
- input stream
- luồng nhập
- input stream
- luồng vào
- instruction stream
- luồng lệnh
- ion stream
- luồng ion
- jet stream
- khí lưu (luồng khí quyển hẹp)
- job stream
- luồng vào
- job stream
- luồng công việc
- leaving a traffic stream
- sự rời luồng giao thông
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
- Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
- Packet Switch Stream (PSS)
- luồng chuyển mạch gói
- Packetised Elementary Stream (PES)
- luồng cơ bản được gói hóa
- Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
- luồng dữ liệu máy in cá nhân
- refrigerated air stream
- luồng không khí lạnh
- refrigerating air stream
- luồng gió lạnh
- return air stream
- luồng không khí hồi lưu
- rotor stream
- luồng roto (trực thăng)
- run stream
- luồng vào
- sample stream
- luồng lấy mẫu
- Stream - Oriented Editor
- bộ biên tập định hướng luồng
- stream borne material discharge
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream cipher
- mật mã luồng
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng sông
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow record
- số liệu ghi lưu lượng sông
- stream gauging network
- lưới trạm đo lưu lượng
- stream of passenger traffic
- luồng vận tải hành khách
- stream of wagons
- luồng toa xe hàng
- stream velocity
- vận tốc luồng
- stream-oriented file
- tập tin định hướng luồng
- supply air stream
- luồng không khí cấp
- text stream
- luồng văn bản
- thought-stream analysis
- phân tích luồng tư duy
- tidal stream
- luồng triều
- traffic stream
- luồng giao thông
- turbulence guide of air stream
- thiết bị tạo xoáy luồng không khí
- variability of stream flow
- tính biến đổi lưu lượng
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- waste stream
- luồng rác thải
- waste stream
- luồng chất thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beck , branch , brook , burn , course , creek , current , drift , flood , flow , freshet , race , rill , rindle , rivulet , run , runnel , rush , spate , spritz , surge , tide , torrent , tributary , watercourse , flux , arroyo , effluent , flume , influx , river , tendency
verb
- cascade , continue , course , emerge , emit , flood , glide , gush , issue , move past , pour , roll , run , shed , sluice , spill , spout , spritz , spurt , surge , circulate , rush , well , bourn , bourne , brook , burn , channel , creek , current , drift , effluent , flow , flume , flux , jet , race , radiate , rill , river , rivulet , runlet , runnel , speed , succession , water , watercourse
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ